LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
08:22:08 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2945

Lịch âm 2945

Lịch Âm 2945 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2945

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Ất Sửu 2945. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2945.
Với 12 tháng lịch của năm 2945 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2945

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2945

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
22
Kỷ Sửu
29
23
Canh Dần
30
24
Tân Mão
31
25
Nhâm Thìn
1
26/11
Quý Tỵ
2
27
Giáp Ngọ
3
28
Ất Mùi
4
29
Bính Thân
5
1/12
Đinh Dậu
6
2
Mậu Tuất
7
3
Kỷ Hợi
8
4
Canh Tý
9
5
Tân Sửu
10
6
Nhâm Dần
11
7
Quý Mão
12
8
Giáp Thìn
13
9
Ất Tỵ
14
10
Bính Ngọ
15
11
Đinh Mùi
16
12
Mậu Thân
17
13
Kỷ Dậu
18
14
Canh Tuất
19
15
Tân Hợi
20
16
Nhâm Tý
21
17
Quý Sửu
22
18
Giáp Dần
23
19
Ất Mão
24
20
Bính Thìn
25
21
Đinh Tỵ
26
22
Mậu Ngọ
27
23
Kỷ Mùi
28
24
Canh Thân
29
25
Tân Dậu
30
26
Nhâm Tuất
31
27
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2945

Lịch âm tháng 2 năm 2945

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
28/12
Giáp Tý
2
29
Ất Sửu
3
30
Bính Dần
4
1/1
Đinh Mão
5
2
Mậu Thìn
6
3
Kỷ Tỵ
7
4
Canh Ngọ
8
5
Tân Mùi
9
6
Nhâm Thân
10
7
Quý Dậu
11
8
Giáp Tuất
12
9
Ất Hợi
13
10
Bính Tý
14
11
Đinh Sửu
15
12
Mậu Dần
16
13
Kỷ Mão
17
14
Canh Thìn
18
15
Tân Tỵ
19
16
Nhâm Ngọ
20
17
Quý Mùi
21
18
Giáp Thân
22
19
Ất Dậu
23
20
Bính Tuất
24
21
Đinh Hợi
25
22
Mậu Tý
26
23
Kỷ Sửu
27
24
Canh Dần
28
25
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2945

Lịch âm tháng 3 năm 2945

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
26/1
Nhâm Thìn
2
27
Quý Tỵ
3
28
Giáp Ngọ
4
29
Ất Mùi
5
1/2
Bính Thân
6
2
Đinh Dậu
7
3
Mậu Tuất
8
4
Kỷ Hợi
9
5
Canh Tý
10
6
Tân Sửu
11
7
Nhâm Dần
12
8
Quý Mão
13
9
Giáp Thìn
14
10
Ất Tỵ
15
11
Bính Ngọ
16
12
Đinh Mùi
17
13
Mậu Thân
18
14
Kỷ Dậu
19
15
Canh Tuất
20
16
Tân Hợi
21
17
Nhâm Tý
22
18
Quý Sửu
23
19
Giáp Dần
24
20
Ất Mão
25
21
Bính Thìn
26
22
Đinh Tỵ
27
23
Mậu Ngọ
28
24
Kỷ Mùi
29
25
Canh Thân
30
26
Tân Dậu
31
27
Nhâm Tuất
1
28/2
Quý Hợi
2
29
Giáp Tý
3
30
Ất Sửu
4
1/3
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2945

Lịch âm tháng 4 năm 2945

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
25
Canh Thân
30
26
Tân Dậu
31
27
Nhâm Tuất
1
28/2
Quý Hợi
2
29
Giáp Tý
3
30
Ất Sửu
4
1/3
Bính Dần
5
2
Đinh Mão
6
3
Mậu Thìn
7
4
Kỷ Tỵ
8
5
Canh Ngọ
9
6
Tân Mùi
10
7
Nhâm Thân
11
8
Quý Dậu
12
9
Giáp Tuất
13
10
Ất Hợi
14
11
Bính Tý
15
12
Đinh Sửu
16
13
Mậu Dần
17
14
Kỷ Mão
18
15
Canh Thìn
19
16
Tân Tỵ
20
17
Nhâm Ngọ
21
18
Quý Mùi
22
19
Giáp Thân
23
20
Ất Dậu
24
21
Bính Tuất
25
22
Đinh Hợi
26
23
Mậu Tý
27
24
Kỷ Sửu
28
25
Canh Dần
29
26
Tân Mão
30
27
Nhâm Thìn
1
28/3
Quý Tỵ
2
29
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2945

Lịch âm tháng 5 năm 2945

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
23
Mậu Tý
27
24
Kỷ Sửu
28
25
Canh Dần
29
26
Tân Mão
30
27
Nhâm Thìn
1
28/3
Quý Tỵ
2
29
Giáp Ngọ
3
1/4
Ất Mùi
4
2
Bính Thân
5
3
Đinh Dậu
6
4
Mậu Tuất
7
5
Kỷ Hợi
8
6
Canh Tý
9
7
Tân Sửu
10
8
Nhâm Dần
11
9
Quý Mão
12
10
Giáp Thìn
13
11
Ất Tỵ
14
12
Bính Ngọ
15
13
Đinh Mùi
16
14
Mậu Thân
17
15
Kỷ Dậu
18
16
Canh Tuất
19
17
Tân Hợi
20
18
Nhâm Tý
21
19
Quý Sửu
22
20
Giáp Dần
23
21
Ất Mão
24
22
Bính Thìn
25
23
Đinh Tỵ
26
24
Mậu Ngọ
27
25
Kỷ Mùi
28
26
Canh Thân
29
27
Tân Dậu
30
28
Nhâm Tuất
31
29
Quý Hợi
1
1/5
Giáp Tý
2
2
Ất Sửu
3
3
Bính Dần
4
4
Đinh Mão
5
5
Mậu Thìn
6
6
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2945

Lịch âm tháng 6 năm 2945

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
29
Quý Hợi
1
1/5
Giáp Tý
2
2
Ất Sửu
3
3
Bính Dần
4
4
Đinh Mão
5
5
Mậu Thìn
6
6
Kỷ Tỵ
7
7
Canh Ngọ
8
8
Tân Mùi
9
9
Nhâm Thân
10
10
Quý Dậu
11
11
Giáp Tuất
12
12
Ất Hợi
13
13
Bính Tý
14
14
Đinh Sửu
15
15
Mậu Dần
16
16
Kỷ Mão
17
17
Canh Thìn
18
18
Tân Tỵ
19
19
Nhâm Ngọ
20
20
Quý Mùi
21
21
Giáp Thân
22
22
Ất Dậu
23
23
Bính Tuất
24
24
Đinh Hợi
25
25
Mậu Tý
26
26
Kỷ Sửu
27
27
Canh Dần
28
28
Tân Mão
29
29
Nhâm Thìn
30
30
Quý Tỵ
1
1/6
Giáp Ngọ
2
2
Ất Mùi
3
3
Bính Thân
4
4
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2945

Lịch âm tháng 7 năm 2945

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
28
Tân Mão
29
29
Nhâm Thìn
30
30
Quý Tỵ
1
1/6
Giáp Ngọ
2
2
Ất Mùi
3
3
Bính Thân
4
4
Đinh Dậu
5
5
Mậu Tuất
6
6
Kỷ Hợi
7
7
Canh Tý
8
8
Tân Sửu
9
9
Nhâm Dần
10
10
Quý Mão
11
11
Giáp Thìn
12
12
Ất Tỵ
13
13
Bính Ngọ
14
14
Đinh Mùi
15
15
Mậu Thân
16
16
Kỷ Dậu
17
17
Canh Tuất
18
18
Tân Hợi
19
19
Nhâm Tý
20
20
Quý Sửu
21
21
Giáp Dần
22
22
Ất Mão
23
23
Bính Thìn
24
24
Đinh Tỵ
25
25
Mậu Ngọ
26
26
Kỷ Mùi
27
27
Canh Thân
28
28
Tân Dậu
29
29
Nhâm Tuất
30
1/7
Quý Hợi
31
2
Giáp Tý
1
3/7
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2945

Lịch âm tháng 8 năm 2945

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
26
Kỷ Mùi
27
27
Canh Thân
28
28
Tân Dậu
29
29
Nhâm Tuất
30
1/7
Quý Hợi
31
2
Giáp Tý
1
3/7
Ất Sửu
2
4
Bính Dần
3
5
Đinh Mão
4
6
Mậu Thìn
5
7
Kỷ Tỵ
6
8
Canh Ngọ
7
9
Tân Mùi
8
10
Nhâm Thân
9
11
Quý Dậu
10
12
Giáp Tuất
11
13
Ất Hợi
12
14
Bính Tý
13
15
Đinh Sửu
14
16
Mậu Dần
15
17
Kỷ Mão
16
18
Canh Thìn
17
19
Tân Tỵ
18
20
Nhâm Ngọ
19
21
Quý Mùi
20
22
Giáp Thân
21
23
Ất Dậu
22
24
Bính Tuất
23
25
Đinh Hợi
24
26
Mậu Tý
25
27
Kỷ Sửu
26
28
Canh Dần
27
29
Tân Mão
28
30
Nhâm Thìn
29
1/8
Quý Tỵ
30
2
Giáp Ngọ
31
3
Ất Mùi
1
4/8
Bính Thân
2
5
Đinh Dậu
3
6
Mậu Tuất
4
7
Kỷ Hợi
5
8
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2945

Lịch âm tháng 9 năm 2945

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
2
Giáp Ngọ
31
3
Ất Mùi
1
4/8
Bính Thân
2
5
Đinh Dậu
3
6
Mậu Tuất
4
7
Kỷ Hợi
5
8
Canh Tý
6
9
Tân Sửu
7
10
Nhâm Dần
8
11
Quý Mão
9
12
Giáp Thìn
10
13
Ất Tỵ
11
14
Bính Ngọ
12
15
Đinh Mùi
13
16
Mậu Thân
14
17
Kỷ Dậu
15
18
Canh Tuất
16
19
Tân Hợi
17
20
Nhâm Tý
18
21
Quý Sửu
19
22
Giáp Dần
20
23
Ất Mão
21
24
Bính Thìn
22
25
Đinh Tỵ
23
26
Mậu Ngọ
24
27
Kỷ Mùi
25
28
Canh Thân
26
29
Tân Dậu
27
1/9
Nhâm Tuất
28
2
Quý Hợi
29
3
Giáp Tý
30
4
Ất Sửu
1
5/9
Bính Dần
2
6
Đinh Mão
3
7
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2945

Lịch âm tháng 10 năm 2945

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
1/9
Nhâm Tuất
28
2
Quý Hợi
29
3
Giáp Tý
30
4
Ất Sửu
1
5/9
Bính Dần
2
6
Đinh Mão
3
7
Mậu Thìn
4
8
Kỷ Tỵ
5
9
Canh Ngọ
6
10
Tân Mùi
7
11
Nhâm Thân
8
12
Quý Dậu
9
13
Giáp Tuất
10
14
Ất Hợi
11
15
Bính Tý
12
16
Đinh Sửu
13
17
Mậu Dần
14
18
Kỷ Mão
15
19
Canh Thìn
16
20
Tân Tỵ
17
21
Nhâm Ngọ
18
22
Quý Mùi
19
23
Giáp Thân
20
24
Ất Dậu
21
25
Bính Tuất
22
26
Đinh Hợi
23
27
Mậu Tý
24
28
Kỷ Sửu
25
29
Canh Dần
26
30
Tân Mão
27
1/10
Nhâm Thìn
28
2
Quý Tỵ
29
3
Giáp Ngọ
30
4
Ất Mùi
31
5
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2945

Lịch âm tháng 11 năm 2945

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
6/10
Đinh Dậu
2
7
Mậu Tuất
3
8
Kỷ Hợi
4
9
Canh Tý
5
10
Tân Sửu
6
11
Nhâm Dần
7
12
Quý Mão
8
13
Giáp Thìn
9
14
Ất Tỵ
10
15
Bính Ngọ
11
16
Đinh Mùi
12
17
Mậu Thân
13
18
Kỷ Dậu
14
19
Canh Tuất
15
20
Tân Hợi
16
21
Nhâm Tý
17
22
Quý Sửu
18
23
Giáp Dần
19
24
Ất Mão
20
25
Bính Thìn
21
26
Đinh Tỵ
22
27
Mậu Ngọ
23
28
Kỷ Mùi
24
29
Canh Thân
25
30
Tân Dậu
26
1/11
Nhâm Tuất
27
2
Quý Hợi
28
3
Giáp Tý
29
4
Ất Sửu
30
5
Bính Dần
1
6/11
Đinh Mão
2
7
Mậu Thìn
3
8
Kỷ Tỵ
4
9
Canh Ngọ
5
10
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2945

Lịch âm tháng 12 năm 2945

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
4
Ất Sửu
30
5
Bính Dần
1
6/11
Đinh Mão
2
7
Mậu Thìn
3
8
Kỷ Tỵ
4
9
Canh Ngọ
5
10
Tân Mùi
6
11
Nhâm Thân
7
12
Quý Dậu
8
13
Giáp Tuất
9
14
Ất Hợi
10
15
Bính Tý
11
16
Đinh Sửu
12
17
Mậu Dần
13
18
Kỷ Mão
14
19
Canh Thìn
15
20
Tân Tỵ
16
21
Nhâm Ngọ
17
22
Quý Mùi
18
23
Giáp Thân
19
24
Ất Dậu
20
25
Bính Tuất
21
26
Đinh Hợi
22
27
Mậu Tý
23
28
Kỷ Sửu
24
29
Canh Dần
25
1/12
Tân Mão
26
2
Nhâm Thìn
27
3
Quý Tỵ
28
4
Giáp Ngọ
29
5
Ất Mùi
30
6
Bính Thân
31
7
Đinh Dậu
1
8/12
Mậu Tuất
2
9
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2945
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2945 âm lịch 2945 tết 2945 lịch tết 2945 tết nguyên đán 2945 lịch âm dương 2945

Ngày lễ, Sự kiện năm 2945

Ngày lễ dương lịch năm 2945

Dương lịch Tên ngày
1/1/2945
Tết Dương lịch
9/1/2945
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2945
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2945
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2945
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2945
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2945
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2945
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2945
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2945
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2945
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2945
Tết Thanh minh
22/4/2945
Ngày Trái đất
30/4/2945
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2945
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2945
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2945
Ngày của mẹ
19/5/2945
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2945
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2945
Ngày của cha
21/6/2945
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2945
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2945
Ngày dân số thế giới
27/7/2945
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2945
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2945
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2945
Ngày Quốc Khánh
10/9/2945
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2945
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2945
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2945
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2945
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2945
Ngày Hallowen
9/11/2945
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2945
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2945
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2945
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2945
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2945
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2945
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2945

Âm lịch Tên ngày
1/1/2945
Tết Nguyên Đán
13/1/2945
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2945
Tết Nguyên tiêu
2/2/2945
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2945
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2945
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2945
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2945
Tết Hàn thực
14/4/2945
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2945
Lễ Phật Đản
5/5/2945
Tết Đoan Ngọ
3/6/2945
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2945
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2945
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2945
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2945
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2945
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2945
Vu Lan
1/8/2945
Tết Katê
15/8/2945
Tết Trung Thu
9/9/2945
Tết Trùng Cửu
10/10/2945
Tết Trùng Thập
15/11/2945
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2945
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2945
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2945

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Ất Sửu 2945

Năm Ất Sửu 2945 là năm Con Trâu

Thời gian bắt đầu của năm Ất Sửu 2945 bắt đầu từ ngày 4/2/2945 tới hết ngày 23/01/2946 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2945 đến hết ngày 30/12/2945. Tổng cộng 353 ngày.

Sửu (Trâu) tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm Sửu thường có tiến triển vững vàng và một sức mạnh bền bỉ. Những người tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Con Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì nó gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Chính vì vậy, những người mang tuổi Sửu thường khá điềm tĩnh và rất kiên định nhưng lại rất bướng bỉnh.
Người “cầm tinh” con Trâu có những ”phẩm chất” như: điềm đạm, kiên nhẫn, có ý chí cao và đáng tin cậy. Họ là những người đạt được thành công nhờ vào sự cần cù và chăm chỉ. Là người sống thiên về lý trí hơn tình cảm, họ là người thường tự hào về bản thân mình và ít khi chịu thỏa hiệp. Người sinh tuổi này nên tập tính hài hước để cuộc sống trở nên vui vẻ hơn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.